ZKJ/EGP: Chuyển đổi Polyhedra Network (ZKJ) sang Egyptian Pound (EGP)

Polyhedra Network sang Egyptian Pound

1 Polyhedra Network có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 ZKJ hiện đang có giá trị ج.م97,3583
-ج.م0,53088
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:09:50 10 thg 1, 2025

Thị trường ZKJ/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ZKJ EGP

Tính đến hôm nay, 1 ZKJ bằng 97,3583 EGP, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Polyhedra Network (ZKJ) đã giảm 5,00%. ZKJ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 7,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Polyhedra Network (ZKJ) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م96,6303
Giá theo thời gian thực: ج.م97,3583
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م98,9409
*Dữ liệu thông tin thị trường ZKJ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م104,89
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م50,5600
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م5.878.836.117
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
60.383.487 ZKJ
Giá hiện tại của Polyhedra Network (ZKJ) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م97,3583, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Polyhedra Networkج.م104,89. Có 60.383.487 ZKJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZKJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م5.878.836.117.

Giá Polyhedra Network theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Polyhedra Network (ZKJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ZKJ ≈ 97,3583 EGP
Tìm hiểu thêm về ZKJ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ZKJ/EGP

Based on the current rate, 1 ZKJ is valued at approximately 97,3583 EGP. This means that acquiring 5 Polyhedra Network would amount to around 486,79 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,010271 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,51357 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ZKJ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Polyhedra Network exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ZKJ for Egyptian Pound being 98,9409 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 96,6303 EGP.

Chuyển đổi Polyhedra Network Egyptian Pound

ZKJZKJEGPEGP
1 ZKJ97,3583 EGP
5 ZKJ486,79 EGP
10 ZKJ973,58 EGP
20 ZKJ1.947,17 EGP
50 ZKJ4.867,92 EGP
100 ZKJ9.735,83 EGP
1.000 ZKJ97.358,34 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Polyhedra Network

EGPEGPZKJZKJ
1 EGP0,010271 ZKJ
5 EGP0,051357 ZKJ
10 EGP0,10271 ZKJ
20 EGP0,20543 ZKJ
50 EGP0,51357 ZKJ
100 EGP1,0271 ZKJ
1.000 EGP10,2713 ZKJ

Xem cách chuyển đổi ZKJ EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Polyhedra Network sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ZKJ sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ZKJ sang EGP trên OKX
Chuyển đổi ZKJ EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZKJ sang EGP

Tỷ giá ZKJ EGP hôm nay là ج.م97,3583.
Tỷ giá giao dịch ZKJ /EGP đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Polyhedra Network có tổng cung lưu hành hiện là 60.383.487 ZKJ và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZKJ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Polyhedra Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Polyhedra Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Polyhedra Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Polyhedra Network thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Polyhedra Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZKJ theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Polyhedra Network theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Polyhedra Network sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZKJ sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZKJ sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZKJ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,051357 ZKJ, trong khi 5 ZKJ có giá trị 486,79 theo EGP.