ZRO/HRK: Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Croatian Kuna (HRK)
LayerZero sang Croatian Kuna
1 LayerZero có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 ZRO hiện đang có giá trị kn33,5007
-kn1,4035
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 23:33:16 10 thg 1, 2025
Thị trường ZRO/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZRO HRK
Tính đến hôm nay, 1 ZRO bằng 33,5007 HRK, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, LayerZero (ZRO) đã giảm 19,00%. ZRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá LayerZero (ZRO) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn33,1113Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn35,6244Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá LayerZero (ZRO)
Giá hiện tại của LayerZero (ZRO) theo Croatian Kuna (HRK) là kn33,5007, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của LayerZero là kn55,5823. Có 111.152.854 ZRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn3.723.701.389.
Giá LayerZero theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch LayerZero (ZRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của LayerZero là kn55,5823. Có 111.152.854 ZRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn3.723.701.389.
Giá LayerZero theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch LayerZero (ZRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZRO/HRK
Based on the current rate, 1 ZRO is valued at approximately 33,5007 HRK. This means that acquiring 5 LayerZero would amount to around 167,50 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,029850 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 1,4925 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and ZRO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the LayerZero exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRO for Croatian Kuna being 35,6244 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 33,1113 HRK.
In the last 7 days, the LayerZero exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRO for Croatian Kuna being 35,6244 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 33,1113 HRK.
Chuyển đổi LayerZero Croatian Kuna
ZRO | HRK |
---|---|
1 ZRO | 33,5007 HRK |
5 ZRO | 167,50 HRK |
10 ZRO | 335,01 HRK |
20 ZRO | 670,01 HRK |
50 ZRO | 1.675,04 HRK |
100 ZRO | 3.350,07 HRK |
1.000 ZRO | 33.500,73 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna LayerZero
HRK | ZRO |
---|---|
1 HRK | 0,029850 ZRO |
5 HRK | 0,14925 ZRO |
10 HRK | 0,29850 ZRO |
20 HRK | 0,59700 ZRO |
50 HRK | 1,4925 ZRO |
100 HRK | 2,9850 ZRO |
1.000 HRK | 29,8501 ZRO |
Xem cách chuyển đổi ZRO HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZRO HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZRO sang HRK
Tỷ giá ZRO HRK hôm nay là kn33,5007.
Tỷ giá giao dịch ZRO /HRK đã biến động -4,00% trong 24h qua.
LayerZero có tổng cung lưu hành hiện là 111.152.854 ZRO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về LayerZero, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá LayerZero và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo LayerZero có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi LayerZero thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo LayerZero , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZRO theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của LayerZero theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi LayerZero sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZRO sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZRO sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 0,14925 ZRO, trong khi 5 ZRO có giá trị 167,50 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZRO USDZRO AEDZRO ALLZRO AMDZRO ANGZRO ARSZRO AUDZRO AZNZRO BAMZRO BBDZRO BDTZRO BGNZRO BHDZRO BMDZRO BNDZRO BOBZRO BRLZRO BWPZRO BYNZRO CADZRO CHFZRO CLPZRO CNYZRO COPZRO CRCZRO CZKZRO DJFZRO DKKZRO DOPZRO DZDZRO EGPZRO ETBZRO EURZRO GBPZRO GELZRO GHSZRO GTQZRO HKDZRO HNLZRO HRKZRO HUFZRO IDRZRO ILSZRO INRZRO IQDZRO ISKZRO JMDZRO JODZRO JPYZRO KESZRO KGSZRO KHRZRO KRWZRO KWDZRO KYDZRO KZTZRO LAKZRO LBPZRO LKRZRO LRDZRO MADZRO MDLZRO MKDZRO MMKZRO MNTZRO MOPZRO MURZRO MXNZRO MYRZRO MZNZRO NADZRO NIOZRO NOKZRO NPRZRO NZDZRO OMRZRO PABZRO PENZRO PGKZRO PHPZRO PKRZRO PLNZRO PYGZRO QARZRO RSDZRO RWFZRO SARZRO SDGZRO SEKZRO SGDZRO SOSZRO THBZRO TJSZRO TNDZRO TRYZRO TTDZRO TWDZRO TZSZRO UAHZRO UGXZRO UYUZRO UZSZRO VESZRO VNDZRO XAFZRO XOFZRO ZARZRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay