ZRO/NIO: Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Nicaraguan Córdoba (NIO)
LayerZero sang Nicaraguan Córdoba
1 LayerZero có giá trị bằng bao nhiêu Nicaraguan Córdoba?
1 ZRO hiện đang có giá trị C$170,48
-C$6,2921
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 23:56:04 10 thg 1, 2025
Thị trường ZRO/NIO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZRO NIO
Tính đến hôm nay, 1 ZRO bằng 170,48 NIO, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, LayerZero (ZRO) đã giảm 17,00%. ZRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá LayerZero (ZRO) sang Nicaraguan Córdoba (NIO)
Giá thấp nhất 24h
C$165,80Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
C$178,39Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá LayerZero (ZRO)
Giá hiện tại của LayerZero (ZRO) theo Nicaraguan Córdoba (NIO) là C$170,48, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của LayerZero là C$278,33. Có 111.152.854 ZRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng C$18.948.974.824.
Giá LayerZero theo NIO được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Nicaraguan Córdoba sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch LayerZero (ZRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Nicaraguan Córdoba (NIO) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của LayerZero là C$278,33. Có 111.152.854 ZRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng C$18.948.974.824.
Giá LayerZero theo NIO được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Nicaraguan Córdoba sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch LayerZero (ZRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Nicaraguan Córdoba (NIO) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZRO/NIO
Based on the current rate, 1 ZRO is valued at approximately 170,48 NIO. This means that acquiring 5 LayerZero would amount to around 852,38 NIO. Alternatively, if you have C$1 NIO, it would be equivalent to about 0,0058659 NIO, while C$50 NIO would translate to approximately 0,29330 NIO. These figures provide an indication of the exchange rate between NIO and ZRO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the LayerZero exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRO for Nicaraguan Córdoba being 178,39 NIO and the lowest value in the last 24 hours being 165,80 NIO.
In the last 7 days, the LayerZero exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRO for Nicaraguan Córdoba being 178,39 NIO and the lowest value in the last 24 hours being 165,80 NIO.
Chuyển đổi LayerZero Nicaraguan Córdoba
ZRO | NIO |
---|---|
1 ZRO | 170,48 NIO |
5 ZRO | 852,38 NIO |
10 ZRO | 1.704,77 NIO |
20 ZRO | 3.409,53 NIO |
50 ZRO | 8.523,84 NIO |
100 ZRO | 17.047,67 NIO |
1.000 ZRO | 170.476,7 NIO |
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba LayerZero
NIO | ZRO |
---|---|
1 NIO | 0,0058659 ZRO |
5 NIO | 0,029330 ZRO |
10 NIO | 0,058659 ZRO |
20 NIO | 0,11732 ZRO |
50 NIO | 0,29330 ZRO |
100 NIO | 0,58659 ZRO |
1.000 NIO | 5,8659 ZRO |
Xem cách chuyển đổi ZRO NIO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZRO NIO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZRO sang NIO
Tỷ giá ZRO NIO hôm nay là C$170,48.
Tỷ giá giao dịch ZRO /NIO đã biến động -4,00% trong 24h qua.
LayerZero có tổng cung lưu hành hiện là 111.152.854 ZRO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về LayerZero, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá LayerZero và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 C$ theo LayerZero có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi LayerZero thành Nicaraguan Córdoba, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Nicaraguan Córdoba theo LayerZero , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZRO theo Nicaraguan Córdoba thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của LayerZero theo NIO, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi LayerZero sang Nicaraguan Córdoba và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZRO sang NIO của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZRO sang NIO nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NIO. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,C$5 có giá trị 0,029330 ZRO, trong khi 5 ZRO có giá trị 852,38 theo NIO.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZRO USDZRO AEDZRO ALLZRO AMDZRO ANGZRO ARSZRO AUDZRO AZNZRO BAMZRO BBDZRO BDTZRO BGNZRO BHDZRO BMDZRO BNDZRO BOBZRO BRLZRO BWPZRO BYNZRO CADZRO CHFZRO CLPZRO CNYZRO COPZRO CRCZRO CZKZRO DJFZRO DKKZRO DOPZRO DZDZRO EGPZRO ETBZRO EURZRO GBPZRO GELZRO GHSZRO GTQZRO HKDZRO HNLZRO HRKZRO HUFZRO IDRZRO ILSZRO INRZRO IQDZRO ISKZRO JMDZRO JODZRO JPYZRO KESZRO KGSZRO KHRZRO KRWZRO KWDZRO KYDZRO KZTZRO LAKZRO LBPZRO LKRZRO LRDZRO MADZRO MDLZRO MKDZRO MMKZRO MNTZRO MOPZRO MURZRO MXNZRO MYRZRO MZNZRO NADZRO NIOZRO NOKZRO NPRZRO NZDZRO OMRZRO PABZRO PENZRO PGKZRO PHPZRO PKRZRO PLNZRO PYGZRO QARZRO RSDZRO RWFZRO SARZRO SDGZRO SEKZRO SGDZRO SOSZRO THBZRO TJSZRO TNDZRO TRYZRO TTDZRO TWDZRO TZSZRO UAHZRO UGXZRO UYUZRO UZSZRO VESZRO VNDZRO XAFZRO XOFZRO ZARZRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi NIO phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NIO và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay