ZRX/GHS: Chuyển đổi 0x (ZRX) sang Ghanaian Cedi (GHS)
0x sang Ghanaian Cedi
1 0x có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 ZRX hiện đang có giá trị GH₵7,1767
-GH₵0,24925
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 12:48:33 10 thg 1, 2025
Thị trường ZRX/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZRX GHS
Tính đến hôm nay, 1 ZRX bằng 7,1767 GHS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, 0x (ZRX) đã giảm 0,00%. ZRX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá 0x (ZRX) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵6,9820Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵7,6191Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZRX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá 0x (ZRX)
Giá hiện tại của 0x (ZRX) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵7,1767, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của 0x là GH₵38,3463. Có 848.396.563 ZRX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵6.088.658.031.
Giá 0x theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch 0x (ZRX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của 0x là GH₵38,3463. Có 848.396.563 ZRX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵6.088.658.031.
Giá 0x theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch 0x (ZRX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZRX/GHS
Based on the current rate, 1 ZRX is valued at approximately 7,1767 GHS. This means that acquiring 5 0x would amount to around 35,8833 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,13934 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 6,9670 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and ZRX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the 0x exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRX for Ghanaian Cedi being 7,6191 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 6,9820 GHS.
In the last 7 days, the 0x exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRX for Ghanaian Cedi being 7,6191 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 6,9820 GHS.
Chuyển đổi 0x Ghanaian Cedi
ZRX | GHS |
---|---|
1 ZRX | 7,1767 GHS |
5 ZRX | 35,8833 GHS |
10 ZRX | 71,7667 GHS |
20 ZRX | 143,53 GHS |
50 ZRX | 358,83 GHS |
100 ZRX | 717,67 GHS |
1.000 ZRX | 7.176,67 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi 0x
GHS | ZRX |
---|---|
1 GHS | 0,13934 ZRX |
5 GHS | 0,69670 ZRX |
10 GHS | 1,3934 ZRX |
20 GHS | 2,7868 ZRX |
50 GHS | 6,9670 ZRX |
100 GHS | 13,9340 ZRX |
1.000 GHS | 139,34 ZRX |
Xem cách chuyển đổi ZRX GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZRX GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZRX sang GHS
Tỷ giá ZRX GHS hôm nay là GH₵7,1767.
Tỷ giá giao dịch ZRX /GHS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
0x có tổng cung lưu hành hiện là 848.396.563 ZRX và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZRX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về 0x, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá 0x và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo 0x có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi 0x thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo 0x , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZRX theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của 0x theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi 0x sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZRX sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZRX sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZRX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,69670 ZRX, trong khi 5 ZRX có giá trị 35,8833 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZRX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZRX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZRX USDZRX AEDZRX ALLZRX AMDZRX ANGZRX ARSZRX AUDZRX AZNZRX BAMZRX BBDZRX BDTZRX BGNZRX BHDZRX BMDZRX BNDZRX BOBZRX BRLZRX BWPZRX BYNZRX CADZRX CHFZRX CLPZRX CNYZRX COPZRX CRCZRX CZKZRX DJFZRX DKKZRX DOPZRX DZDZRX EGPZRX ETBZRX EURZRX GBPZRX GELZRX GHSZRX GTQZRX HKDZRX HNLZRX HRKZRX HUFZRX IDRZRX ILSZRX INRZRX IQDZRX ISKZRX JMDZRX JODZRX JPYZRX KESZRX KGSZRX KHRZRX KRWZRX KWDZRX KYDZRX KZTZRX LAKZRX LBPZRX LKRZRX LRDZRX MADZRX MDLZRX MKDZRX MMKZRX MNTZRX MOPZRX MURZRX MXNZRX MYRZRX MZNZRX NADZRX NIOZRX NOKZRX NPRZRX NZDZRX OMRZRX PABZRX PENZRX PGKZRX PHPZRX PKRZRX PLNZRX PYGZRX QARZRX RSDZRX RWFZRX SARZRX SDGZRX SEKZRX SGDZRX SOSZRX THBZRX TJSZRX TNDZRX TRYZRX TTDZRX TWDZRX TZSZRX UAHZRX UGXZRX UYUZRX UZSZRX VESZRX VNDZRX XAFZRX XOFZRX ZARZRX ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay