CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
416,79+507,10%-4,168%-0,031%-0,01%4,58 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
286,81+348,95%-2,868%+0,011%+0,03%3,59 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
202,57+246,46%-2,026%-0,056%+0,06%10,79 Tr--
LSK
BLSK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LSKUSDT
145,95+177,58%-1,460%+0,009%+0,06%1,53 Tr--
ONDO
BONDO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONDOUSDT
69,95+85,10%-0,699%-0,083%+0,20%25,97 Tr--
SLP
BSLP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
60,20+73,24%-0,602%-0,017%+0,03%1,42 Tr--
CHZ
BCHZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CHZUSDT
24,52+29,84%-0,245%-0,014%+0,00%4,28 Tr--
JST
BJST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JSTUSDT
23,48+28,56%-0,235%+0,008%-0,06%750,87 N--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
20,00+24,34%-0,200%-0,001%+0,11%6,69 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
18,18+22,12%-0,182%+0,015%-0,06%1,24 Tr--
T
BT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TUSDT
17,66+21,48%-0,177%-0,054%+0,15%994,69 N--
KISHU
BHợp đồng vĩnh cửu KISHUUSDT
GKISHU/USDT
17,51+21,31%+0,175%-0,031%-0,41%499,97 N--
XCH
BHợp đồng vĩnh cửu XCHUSDT
GXCH/USDT
16,65+20,26%+0,167%+0,024%-0,30%4,08 Tr--
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
16,22+19,73%-0,162%-0,034%-0,03%3,17 Tr--
WOO
BWOO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WOOUSDT
15,02+18,27%-0,150%-0,022%+0,02%1,54 Tr--
SWEAT
BSWEAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SWEATUSDT
14,56+17,72%-0,146%-0,039%+0,05%732,86 N--
AXS
BAXS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AXSUSDT
13,91+16,92%-0,139%-0,015%+0,06%5,43 Tr--
BNB
BBNB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BNBUSDT
13,70+16,67%-0,137%+0,005%-0,02%35,11 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
13,44+16,35%-0,134%-0,014%-0,08%12,41 Tr--
HBAR
BHBAR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HBARUSDT
13,24+16,10%-0,132%+0,011%+0,01%15,13 Tr--
ALPHA
BALPHA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALPHAUSDT
13,09+15,93%-0,131%+0,008%-0,10%794,03 N--
ENJ
BENJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
11,84+14,41%-0,118%-0,030%-0,07%787,44 N--
CSPR
BCSPR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CSPRUSDT
11,46+13,94%-0,115%+0,001%-0,03%1,44 Tr--
PERP
BPERP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PERPUSDT
11,27+13,71%-0,113%+0,006%-0,23%982,49 N--
BAT
BBAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
10,34+12,58%-0,103%-0,001%+0,10%1,86 Tr--
SSV
BHợp đồng vĩnh cửu SSVUSDT
GSSV/USDT
9,89+12,03%+0,099%+0,019%-0,02%5,65 Tr--
MEMEFI
BMEMEFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEFIUSDT
9,74+11,86%-0,097%+0,003%+0,11%6,30 Tr--
LOOKS
BHợp đồng vĩnh cửu LOOKSUSDT
GLOOKS/USDT
9,69+11,79%+0,097%-0,008%+0,05%5,81 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
9,51+11,57%-0,095%+0,008%-0,03%5,17 Tr--
BIO
BHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
GBIO/USDT
9,40+11,44%+0,094%-0,003%+0,03%8,51 Tr--