# | Pool | Tốc độ băm trong 24 giờ | Tỷ lệ | Số lượng khối | Phí giao dịch trung bình trên mỗi khối | Phí máy đào/Phần thưởng khối |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,13PH/s | 82,64% | 5.282 | 0,00000001ETC | 0,02% | |
2 | 0,02PH/s | 15,16% | 969 | 0,00000001ETC | 0,02% | |
3 | 0,01PH/s | 1,80% | 115 | 0,00000001ETC | 0,02% | |
4 | 0,01PH/s | 0,32% | 20 | 0,00000001ETC | 0,02% | |
5 | 0,01PH/s | 0,10% | 6 | 0,00000001ETC | 0,05% |